Kalmomi
Koyi kalmomi – Vietnamese

rửa
Tôi không thích rửa chén.
wanke
Ban so in wanke tukunya ba.

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
san
Yaron yana san da faɗar iyayensa.

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
gudu zuwa
Yarinya ta gudu zuwa ga uwar ta.

đi qua
Hai người đi qua nhau.
wuce
Su biyu sun wuce a kusa da juna.

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
sabunta
Masu zane suke so su sabunta launin bango.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
jira
Yaya ta na jira ɗa.

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
wuce
Ya kamata ya wuce nan.

trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
wuce
Lokacin tsari ya wuce.

tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
ci gaba
Kusu suna cewa hanya ta ci gaba ne sosai.

cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
yanka
Mawallafin yankan gashi ya yanka gashinta.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
wuce
Motar ta wuce kashin itace.
