Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.

wanke
Ban so in wanke tukunya ba.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

san
Yaron yana san da faɗar iyayensa.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.

gudu zuwa
Yarinya ta gudu zuwa ga uwar ta.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.

wuce
Su biyu sun wuce a kusa da juna.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

sabunta
Masu zane suke so su sabunta launin bango.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

jira
Yaya ta na jira ɗa.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

wuce
Ya kamata ya wuce nan.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

wuce
Lokacin tsari ya wuce.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

ci gaba
Kusu suna cewa hanya ta ci gaba ne sosai.
cms/verbs-webp/102114991.webp
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

yanka
Mawallafin yankan gashi ya yanka gashinta.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

wuce
Motar ta wuce kashin itace.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

aika
Ta ke son ta aiko wasiƙar yanzu.