Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
bar
Makotanmu suke barin gida.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
saurari
Yana sauraran ita.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
isa
Salati ce ta isa ni a lokacin rana.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
maida
Muryarta ta maida murya mai kyau.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
ki
Ɗan‘adamu biyu sun ki juna.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
fi so
Yar mu ba ta karanta littattafai; ta fi son wayarta.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
ci gaba
Kusu suna cewa hanya ta ci gaba ne sosai.
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
haɗa
Duk ƙasashen Duniya suna da haɗin gwiwa.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
bar
Da fatan ka bar yanzu!
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
yi dare
Mu na yi dare cikin mota.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
magana
Yana magana da ɗan uwan sa sosai.