Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
kamata
Ya kamata mutum ya sha ruwa da yawa.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
kara
Al‘ummar ta kara sosai.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
lura da
Danmu yana lura da sabuwar motarsa sosai.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
taba
Ma‘aikatan gona ya taba ganyensa.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
bada dadi
Spices suna bada dadin abincin mu.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
faɗa
Ƙungiyar zabe suna faɗa da wuta daga sama.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
saurari
Yana sauraran ita.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
fita
Ta fita da motarta.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
buga
Iyaye basu kamata su buga ‘ya‘yansu ba.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
nuna
Ya nuna matar sabuwar shi ga iyayensa.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
bar
Ina so in bar shan siga yau da kullum!
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
samu
Na samu kogin mai kyau!