Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.

fita
Yaran suna so su fito waje yanzu.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

sake fada
Za ka iya sake fadan abu daya?
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

goge
Mawaki yana goge taga.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

samu
Ya samu penshan mai kyau lokacin tsofaffiya.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

damu
Tana damun gogannaka.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.

tafi shi da wuri
Dole ne ka tafi shi da wuri wajen wannan itace.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.

lura da
Danmu yana lura da sabuwar motarsa sosai.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

kashe
Ta kashe duk kuɗinta.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.

dauka
Muna buƙata daukar dukan tuffafawa.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

cire
Aka cire guguwar kasa.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.

komo gida
Ya komo gida bayan aikinsa.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

rike
A lokacin al‘amarin tashin hankali, kasance ka rike da kankantar ka.