Kalmomi
Koyi kalmomi – Vietnamese

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
zabe
Ake zabawa ko a yayin ko a ƙarshe na wani zabin.

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
hada kai
Ba zan iya sayar da kuɗi sosai; na buƙata hada kai.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.

uống
Bò uống nước từ sông.
sha
Saniyoyin suka sha ruwa daga cikin kogi.

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
dauki
Uwar ta dauki ɗantata.

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
raka
Kiyaye, doki ya iya raka!

để
Cô ấy để diều của mình bay.
bari
Ta bari layinta ya tashi.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
wuce
Motar ta wuce kashin itace.

biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
yi murabus
Mutane suke yi murabus kan rashawa.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
duba
Dokin yana duba hakorin.

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ci
Daliban sun ci jarabawar.
