Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
haifar
Sha‘awa zai haifar da ciwo na kai.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
kara
Al‘ummar ta kara sosai.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ceto
Likitoci sun iya ceto ransa.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
halicci
Ya kokari bai samu haliccin matsalar ba.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
dauka
A ina za mu dauka kuɗin mu?
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
zuba
Ya zuba kwamfutarsa da fushi kan katamari.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
canza
Abubuwan da yawa sun canza saboda canji na yanayi.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
kammala
Ya kammala hanyarsa na tsaye kowacce rana.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cire
Aka cire guguwar kasa.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
gaza
Kwararun daza suka gaza.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
kawo
Mai sauƙin abinci ya kawo abincin nan.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
dauka
Ta dauki kuɗi a siriri daga gare shi.