Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
rufe
Yaro ya rufe kansa.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
haɗa
Mu ke haɗa zuma muna kansu.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tura
Motar ta tsaya kuma ta buƙaci a tura ta.
cms/verbs-webp/104135921.webp
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
shiga
Yana shiga dakin hotel.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
sayar
Kayan aikin ana sayarwa.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
goge
Mawaki yana goge taga.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
aika
Kamfanin yana son aika wa mutane fiye.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ƙunci
Na ƙunci kuma ba zan iya samun hanyar fita ba.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
amsa
Ta amsa da tambaya.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
mutu
Manayin yawa sun mutu yau.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
tafi
Ina teburin da ya kasance nan ya tafi?
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
zance
Ya zance cewa itace budurwarsa.