Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
yi dare
Mu na yi dare cikin mota.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
hade
Kamfanonin suna hade da hanyoyi dayawa.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
amfani da
Ta amfani da kayan jam‘i kowace rana.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
kashe
Ba da dadewa, wasu dabbobi suna kashe da mota.
cms/verbs-webp/103992381.webp
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
samu
Ya samu ƙofar shi a buɗe.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
aure
Yaran ba su dace su yi aure ba.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cire
Aka cire guguwar kasa.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
fahimta
Ba zan iya fahimtar ka ba!
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
kara
Karar kunnuwa ta kara kowace rana.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
duba
Dokin yana duba hakorin ƙanen mari.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
tsaya
Takalman sun tsaya a wurin tsayawa.