Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
gaya
Ta gaya mata asiri.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
duba
Mai gyara mota yana duba ayyukan motar.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
saurari
Yana sauraran ita.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
raka
A sana‘a na kunfu-fu, ya kamata a rika raka sosai.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
gaya
Ta gaya wa abokin ta labarin rikicin.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
kashe
Ta kashe duk lokacinta a waje.
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
fadi lafiya
Mata tana fadin lafiya.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
mika
Ba zan iya mika kasa da wannan ƙafa ba.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
kara
Kamfanin ya kara ribar sa.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
rubuta
Daliban suna rubuta duk abinda malamin yake fadi.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
kira
Malamin ya kira dalibin.