Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
yi murna
Ya yi murna da mahaifinsa mai tsufa.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
buƙata
Ya ke buƙata ranar.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
dawo
Boomerang ya dawo.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
kwance
Yaran sun kwance tare a cikin ciɗa.
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
rasa hanyar
Na rasa hanyar na.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
dawo
Malamin ya dawo da makaloli ga dalibai.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
kashe
Ta kashe budadden kofar sa‘a.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
zance
Ya zance cewa itace budurwarsa.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
fara gudu
Mai ci gaba zai fara gudu nan take.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
rike
A lokacin al‘amarin tashin hankali, kasance ka rike da kankantar ka.