Kalmomi
Koyi kalmomi – Vietnamese

đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
yarda
Farashin ya yarda da lissafin.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
rasa hanyar
Ya sauki ne a rasa hanyar a cikin ƙungiya.

che
Đứa trẻ tự che mình.
rufe
Yaro ya rufe kansa.

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
aika
Ina aikaku wasiƙa.

trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
raba
Ya raba hannunsa da zurfi.

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
shiga
Yana shiga dakin hotel.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
gaya
Ta gaya wa abokin ta labarin rikicin.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
fado
Ya fado akan hanya.

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
dawo da
Kare yana dawowa da boll din daga ruwan.

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
tsorata
Sun tsorata tsiyaya daga jirgin sama.

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
kare
Uwar ta kare ɗanta.
