Kalmomi
Koyi kalmomi – Vietnamese

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
yi murna
Ya yi murna da mahaifinsa mai tsufa.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
buƙata
Ya ke buƙata ranar.

trở lại
Con lạc đà trở lại.
dawo
Boomerang ya dawo.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
kwance
Yaran sun kwance tare a cikin ciɗa.

lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
rasa hanyar
Na rasa hanyar na.

trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
dawo
Malamin ya dawo da makaloli ga dalibai.

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
kashe
Ta kashe budadden kofar sa‘a.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
zance
Ya zance cewa itace budurwarsa.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
fara gudu
Mai ci gaba zai fara gudu nan take.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
