Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
aika
Kamfanin yana aikawa kayan aiki a dukkan fadin duniya.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
zauna
Ta zauna kusa da teku a lokacin dare.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
sumbata
Ya sumbata yaron.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
godiya
Na gode maka sosai saboda haka!
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
ƙona
Ta kuma ƙona yarinta don ta ci.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
jira
Muna iya jira wata.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
mace
Mutumin da ke da alama ya mace.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
manta magana
Tausayin ta ya manta ta da magana.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
gina
Yara suna gina kasa mai tsawo.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
yanka
Suna bukatar a yanka su zuwa manya.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
zuwa
Likitoci suke zuwa ga ƙwararru kowace rana.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
tafi
Ya son tafiya a cikin ƙungiyar.