Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ƙara
Mun buƙata ƙara waƙoƙin gudu da mota.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
fita da magana
Ta ke so ta fito da magana ga abokinta.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
saurari
Ta saurari kuma ta ji sanyi.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
raka
Kiyaye, doki ya iya raka!
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
gabata
Lafiya yana gabata kullum!
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
saurari
Yara suna son su sauraro labarinta.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
wuce
Motar jirgin ya na wuce a kusa da mu.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
kogi
Yau an yi kogi da yawa.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
sa sauki
Bude yana sa rayuwa ta sauki.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
yin sharhi
Ya yin sharhi akan siyasa kowacce rana.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
kira
Idan kakeso aka ji ku, dole ne ka kirawa sakonka da ƙarfi.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
ji
Ta ji ɗan cikin cikinta.