Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
kai gida
Uwar ta kai ‘yar gida.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
umarci
Ya umarci karensa.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
bi
Za na iya bi ku?
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
tabbatar
Mu tabbatar da ra‘ayinka da farin ciki.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
damu
Ta damu saboda yana korar yana.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
fahimta
Ba zan iya fahimtar ka ba!
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ceto
Likitoci sun iya ceto ransa.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
shigo
Mu shigo da itace daga kasashe daban-daban.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
hana
Kada an hana ciniki?
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
tare
Su biyu suna nufin su shiga cikin gida tare.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
manta
Zan manta da kai sosai!
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ci abinci
Mu ke son mu ci abinci cikin gadonmu.