Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
bada
Ubangidan ba ya bada shi izinin amfani da kwamfyutarsa ba.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
sa aside
Ina son in sa wasu kuɗi aside domin bayan nan kowace wata.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
tafi
Kaken tafiya ya tafi.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ambata
Nawa nake son in ambata wannan maganar?
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
samu
Ya samu penshan mai kyau lokacin tsofaffiya.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
gaza
Kwararun daza suka gaza.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
rika so
Da yawa suna rikin samun kyakkyawar zamani a Turai.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
saurari
Yana sauraran ita.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
sake fada
Bakin makugin na iya sake fadan sunana.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
shiga
An yi sanyi a waje kuma mu ka sanya su shiga.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
kwatanta
Sun kwatanta cifaransu.