Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
bada dadi
Spices suna bada dadin abincin mu.
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
karanta
‘Yan matan suna son karanta tare.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
duba
Dokin yana duba hakorin ƙanen mari.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
bayan
Ƙawo yana bayanin duniya ga ɗan‘uwansa.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
haɗa
Zai iya haɗa da kyau da robot.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
yanka
Aikin ya yanka itace.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
hada
Akwai buƙatar a hada ingrediyoyin daban-daban.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
wuta
Wutar zata wuta ƙasar ban da daji.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
tafi
Lokacin da hasken ya canza, motoci suka tafi.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
da
‘Yar uwarmu ta da ranar haihuwarta yau.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
canza
Abubuwan da yawa sun canza saboda canji na yanayi.