Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
kore
Akan kore matasa da yawa a wannan kamfani.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
kashe
Ta kashe duk kuɗinta.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
mamaye
Dutsen ya mamaye shi.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
ƙara karfi
Gymnastics ke ƙara karfin kwayoyi.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ƙara
Mun buƙata ƙara waƙoƙin gudu da mota.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
rubuta
Ta so ta rubuta ra‘ayinta kan kasuwancinta.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
dawo da
Kare yana dawowa da boll din daga ruwan.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
yarda
Wasu mutane ba su son yarda da gaskiya.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
magana
Suka magana akan tsarinsu.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
mutu
Manayin yawa sun mutu yau.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
kai
Giya yana kai nauyi.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
yafe
Na yafe masa bayansa.