Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
kashe
An kashe bakteriyoyin bayan gwajin.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
ƙara
Diyyata ta ke so ta ƙara gidanta.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
bincika
Astronotai suna son binciken sararin samaniya.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
aika
Ya aika pitsa zuwa gida.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
zauna
Suka zauna a gidan guda.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
jagora
Wannan kayan aikin yana jagorar da mu hanya.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cire
Aka cire guguwar kasa.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
zauna
Mu ke zaune a tenda a lokacin hutu.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
dauka
A ina za mu dauka kuɗin mu?
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
gani
Ina ganin komai kyau ta hanyar madogarata ta sabo.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
nuna
A nan ana nunawa fasahar zamanin.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
aika
Ina aikaku wasiƙa.