Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
shiga
Na shiga taron a cikin kalandarina.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
koshi
Na koshi tuffa.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
gano
Jiragen sama sun gano kasar sabo.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
rufe
Ta rufe fuskar ta.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
wuce
Ya kamata ya wuce nan.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
siye
Suna son siyar gida.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
zauna
Mu ke zaune a tenda a lokacin hutu.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
yanka
Ake yankan zanen zuwa girman da ake buƙata.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
rufe
Yaro ya rufe kansa.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
bayar da
Ta bayar da zuciyarta.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
tsaya
Aboki na ya tsaya ni yau.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
zargi
Jagora ya zargi ma‘aikin.