Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
nuna
A nan ana nunawa fasahar zamanin.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
sanu da
Kwanaki masu yawa suna so su sanu da juna.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
tsalle
Yaron ya tsalle.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
kwafa
Yaron ya kwafa jirgin sama.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
gani
Zaka iya ganin fiye da madogara.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
rufe
Ta rufe tirin.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
buga
Jirgin ƙasa ya buga mota.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
tafi
Mu son tafiya a cikin Turai.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
kira
Yarinyar ta kira abokinta.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
shan ruwa
Ya shan ruwa.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
buga
An buga talla a cikin jaridu.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
fiddo
Kifi ya fiddo daga cikin ruwa.