Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
gaya maki
Mun gaya maki zuwa taron biki na sabuwar shekara.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
samu hanyar
Zan iya samun hanyar na a cikin labyrinth.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
hada
Kammala zaman ƙarshe ku kuma hada!
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
sha
Yana sha taba.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
wuce
Shin mace zata iya wuce wannan ƙofa?
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
kwance gabas
Anan gida ne - ya kwance kusa da gabas!
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
raba
Suka raba ayyukan gidan tsakaninsu.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
haifi
Ta haifi yaro mai lafiya.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
kara
Ta kara madara ga kofin.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
samu
Zan iya samu maka aiki mai kyau.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
jira
Muna iya jira wata.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
sa aside
Ina son in sa wasu kuɗi aside domin bayan nan kowace wata.