Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

duba
Ta duba cikin ƙwaya.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

karanta
Akwai mata da yawa masu karatun a jami‘ata na.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?

kalle
Yana da yaya kake kallo?
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

aika
Kamfanin yana son aika wa mutane fiye.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

tsaya
Abokai biyu suna son su tsaya tare da juna.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.

dawo da
Kare yana dawowa da boll din daga ruwan.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

kafa
Mu kafa ƙungiyar mai kyau tare.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

tunani
Ta kan tunani sabo kowacce rana.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

zabe
Zababbun mutane suke zabe akan al‘amuransu yau.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

rike
A lokacin al‘amarin tashin hankali, kasance ka rike da kankantar ka.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

baiwa
Ubangijin yana so ya bai ɗan sa kuɗi mafi yawa.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

kawo
Mai sauƙin abinci ya kawo abincin nan.