Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/55269029.webp
rabu
Ya rabu da madobi ya raunana kanta.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/92266224.webp
kashe
Ta kashe lantarki.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/95655547.webp
bari gabaki
Babu wanda ya so ya bari shi gabaki a filin sayarwa na supermarket.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/98561398.webp
hada
Makarfan yana hada launuka.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/105623533.webp
kamata
Ya kamata mutum ya sha ruwa da yawa.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/104820474.webp
maida
Muryarta ta maida murya mai kyau.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/106088706.webp
tashi
Ba ta iya tashi a kansa ba.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/106591766.webp
isa
Salati ce ta isa ni a lokacin rana.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/94555716.webp
zama
Sun zama ƙungiya mai kyau.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/82095350.webp
tura
Kowaccen yarinya ta tura mai ranar cikin kujerar dakin aiki.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/122010524.webp
dauki
Na dauki tafiye-tafiye da dama.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/118826642.webp
bayan
Ƙawo yana bayanin duniya ga ɗan‘uwansa.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.