Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/110056418.webp
magana
Dan siyasa yana yi wa ɗaliban magana a gaban mutane.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/15353268.webp
mika
Ta mika lemon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/118483894.webp
jin dadi
Ta jin dadi da rayuwa.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/125319888.webp
rufe
Ta rufe gashinta.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/49853662.webp
rubuta a kan
Masu sana‘a sun rubuta a kan dukkan ƙwallon.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/124458146.webp
barwa
Ma‘aikata suka bar kyanwarsu da ni don tafiya.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/50245878.webp
rubuta
Daliban suna rubuta duk abinda malamin yake fadi.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/98561398.webp
hada
Makarfan yana hada launuka.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/99167707.webp
shan ruwa
Ya shan ruwa.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/35137215.webp
buga
Iyaye basu kamata su buga ‘ya‘yansu ba.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/79404404.webp
bukata
Na ji yunwa, ina bukatar ruwa!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/110233879.webp
haɗa
Ya haɗa tsarin gida.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.