Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/14733037.webp
fita
Don Allah, fita a filin zazzabi na gaba.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/106088706.webp
tashi
Ba ta iya tashi a kansa ba.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/61245658.webp
fiddo
Kifi ya fiddo daga cikin ruwa.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/102823465.webp
nuna
Zan iya nunawa visa a cikin fasfotata.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/110667777.webp
dauke da damuwa
Likitan yana dauke da damuwar magani.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/130770778.webp
tafi
Ya son tafiya kuma ya gani ƙasashe da dama.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/91254822.webp
dauka
Ta dauka tuffa.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/111063120.webp
sanu da
Kwanaki masu yawa suna so su sanu da juna.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/101709371.webp
haɗa
Zai iya haɗa da kyau da robot.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/110775013.webp
rubuta
Ta so ta rubuta ra‘ayinta kan kasuwancinta.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/89084239.webp
rage
Lallai ina bukatar rage kudin da nake bada wa silil.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/90554206.webp
gaya
Ta gaya wa abokin ta labarin rikicin.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.