Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/68212972.webp
fita da magana
Wanda ya sani ya iya fitowa da magana a cikin darasi.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/74176286.webp
kare
Uwar ta kare ɗanta.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/62000072.webp
yi dare
Mu na yi dare cikin mota.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/41918279.webp
gudu
Ɗanmu ya ke son ya gudu daga gidan.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/119188213.webp
zabe
Zababbun mutane suke zabe akan al‘amuransu yau.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ɗauka
Aka ɗauki hankali kan alamar hanyoyi.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/78973375.webp
samu takarda
Ya kamata ya samu takarda daga dokta.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/101556029.webp
ki
Yaron ya ki abinci.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/65915168.webp
hawaye
Ganyaye su hawaye karkashin takalma na.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/116395226.webp
kai
Motar mai kai sharar ta kai sharar mu.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/46998479.webp
magana
Suka magana akan tsarinsu.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/115847180.webp
taimaka
Duk wani ya taimaka a kafa tent.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.