Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
buƙata
Ɗan uwata ya buƙata abin da yawa daga gareni.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
gama
Ba ta gama wannan lokacin ba.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
gina
Yara suna gina kasa mai tsawo.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
maimaita wa
Hakan ya maimaita wa mu!
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
rike
Za ka iya rike da kuɗin.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
horo
Masu wasannin su kamata su horo kowace rana.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
kira
Idan kakeso aka ji ku, dole ne ka kirawa sakonka da ƙarfi.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
rubuta
Daliban suna rubuta duk abinda malamin yake fadi.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
rubuta
Ta so ta rubuta ra‘ayinta kan kasuwancinta.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
gudu
Agogo ta gudu dakika dayawa.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
duba
Ya duba wanda ke zaune nan.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
bayan
Ƙawo yana bayanin duniya ga ɗan‘uwansa.