Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
ɗaure
Biyu daga cikinsu sun ɗaure akan ciki.
cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
kalla
Duk wani ya kalle wayarshi.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
zo
Mutane da yawa suna zo da mota mai saye a lokacin hutu.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
yin sharhi
Ya yin sharhi akan siyasa kowacce rana.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
aure
Ma‘auna sun yi aure yanzu.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
mamaye
Dutsen ya mamaye shi.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
adana
Yarinyar ta adana kuɗinta.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
duba
Yana duba aikin kamfanin.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
rike
A lokacin al‘amarin tashin hankali, kasance ka rike da kankantar ka.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
faru wa
Mei ya faru masa lokacin hatsarin aiki?
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
ɗaure
A zafi, suna ɗaurawa gidan tsuntsaye.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
yanka
Don salata, akwai buƙatar a yanka tikitin.