Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/93947253.webp
mutu
Mutane da yawa sun mutu a cikin fina-finai.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/118588204.webp
jira
Ta ke jiran mota.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/117491447.webp
aminta
Ya mai makaho ya aminta da taimako na waje.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/114888842.webp
nuna
Ta nunawa sabuwar fasaha.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/103992381.webp
samu
Ya samu ƙofar shi a buɗe.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
cms/verbs-webp/118064351.webp
ƙi
Ya kamata ya ƙi gyada.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/99769691.webp
wuce
Motar jirgin ya na wuce a kusa da mu.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/43100258.webp
haduwa
Wannan lokaci suka haduwa a cikin gado.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/99951744.webp
zance
Ya zance cewa itace budurwarsa.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/75492027.webp
tashi
Jirgin sama yana tashi.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ba da abinci
Yara suna ba da abinci ga doki.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/91254822.webp
dauka
Ta dauka tuffa.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.