Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
dauka
A ina za mu dauka kuɗin mu?
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
iyo
Ta iya iyo da tsawon lokaci.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
gudu
Wasu yara su gudu daga gida.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
haifar
Suka zai haifar da cututtuka da yawa.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
rabu
Kare madaidaici yana rabuwa da yaki.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
sha
Saniyoyin suka sha ruwa daga cikin kogi.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
wuce
Motar ta wuce kashin itace.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
fasa
An fasa dogon hukunci.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
rubuta
Daliban suna rubuta duk abinda malamin yake fadi.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
yanka
Aikin ya yanka itace.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
kai gida
Bayan sun siye, biyun suka kai gida.