Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
fitar
Mai girki ya fitar da wadannan majalloli.
cms/verbs-webp/129244598.webp
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
maida
A lokacin azurfa, akwai buƙatar a maida abincin da ake ci.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
bar
Ina so in bar shan siga yau da kullum!
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
kashe
Ta kashe duk kuɗinta.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
wakilci
Luka suke wakiltar abokan nasu a kotu.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
tsalle
Mai tsayi ya kamata ya tsalle kan tundunin.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
dauke da damuwa
Likitan yana dauke da damuwar magani.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
raba
Ya raba hannunsa da zurfi.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
zane
Ya zane maganarsa.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
zabi
Yana da wahala a zabe na gaskiya.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
komo gida
Ya komo gida bayan aikinsa.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
gaya
Maigida ya gaya cewa zai sa shi fita.