Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
gyara
Tana so ta gyara tsawonsa.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
sayar
Masu ciniki suke sayarwa da mutane ƙwayoyi.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
yanka
Suna bukatar a yanka su zuwa manya.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
bar maka
Gidajen tsofaffi suna buƙatar su bar maka na sabo.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
aje amfani
Yana aje gidansa amfani.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
so
Yaron ya so sabon ɗanayi.
cms/verbs-webp/117658590.webp
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
mutu
Manayin yawa sun mutu yau.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
zuwa
Ina farin ciki da zuwanka!
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
fita
Makotinmu suka fita.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
faɗa
Ma‘aikatan wasan suna faɗa tsakaninsu.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
kare
Uwar ta kare ɗanta.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
haifar
Mutane da yawa suke haifawa haraji.