Từ vựng

Học động từ – Hausa

cms/verbs-webp/93221270.webp
rasa hanyar
Na rasa hanyar na.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/82811531.webp
sha
Yana sha taba.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ci
Kaza suna cin tattabaru.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/84506870.webp
shan ruwa
Shi yana shan ruwa kusan kowane dare.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/100011426.webp
bai wa
Kada ka bai wa wani abin daidai ba!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/102823465.webp
nuna
Zan iya nunawa visa a cikin fasfotata.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/51119750.webp
samu hanyar
Zan iya samun hanyar na a cikin labyrinth.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/107852800.webp
duba
Ta duba ta hanyar mazubi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/119613462.webp
jira
Yaya ta na jira ɗa.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/128159501.webp
hada
Akwai buƙatar a hada ingrediyoyin daban-daban.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/129244598.webp
maida
A lokacin azurfa, akwai buƙatar a maida abincin da ake ci.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/65313403.webp
fado
Ya fado akan hanya.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.