Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/125882468.webp
duka
pizza duka
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
ba da amfani
madubi ba da amfani
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/171013917.webp
mai ja
murhuken shigefa mai ja
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
mai shahara
gundumar mai shahara
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ba da hankali
shirin ba da hankali
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/119499249.webp
tsoho
mace tsohuwa
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/118962731.webp
madaidaici
abu madaidaici
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
mai kyau
kafin mai kyau
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/59351022.webp
mai mamaki
masu zuwa daga jangala mai mamaki
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/175455113.webp
babu gajere
sama babu gajere
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/129942555.webp
rufefe
idanu masu rufefe
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/122973154.webp
mai dutse
hanyar mai dutse
đáng chú ý
con đường đáng chú ý