Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/102547539.webp
launi
yayi launi
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/171323291.webp
a yanar gizo
haɗin gwiwa a yanar gizo
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ba da nasara ba
neman gidan ba da nasara ba
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/118962731.webp
madaidaici
abu madaidaici
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
wanda ya kasance
filin wasa wanda ya kasance
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/101204019.webp
kusa
gidan kusa
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/129926081.webp
mai sha‘awa
mutum mai sha‘awa
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/109594234.webp
gaba
layin gaba
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/134764192.webp
farko
tsufaffin yanayi na farko
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/127929990.webp
mai kyau
shan mota mai kyau
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/89893594.webp
mai fushi
mazan mai fushi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
mai zafi
wuta mai zafi
nóng
lửa trong lò sưởi nóng