Từ vựng

Học tính từ – Hausa

cms/adjectives-webp/104397056.webp
kusa kammala
gidan kusa kammala
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ba a san shi
mahakurci ba a san shi
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/100573313.webp
tsakiya
fagen tsakiya
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/170746737.webp
mai watsi
bindiga mai watsi
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/125882468.webp
duka
pizza duka
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
mai tsakiya
kwararren itaciyar mai tsakiya
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/61570331.webp
sauƙi
sha nono sauƙi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/166035157.webp
mai mulki
matsalar mai mulki
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/134719634.webp
mai ban dariya
agogon mai ban dariya
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/109594234.webp
gaba
layin gaba
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/127531633.webp
da yawa daban-daban
saman fari da yawa daban-daban
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mai ban mamaki
dutse mai ban mamaki
mở
bức bình phong mở