Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

લોકપ્રિય
લોકપ્રિય દાંત
lōkapriya
lōkapriya dānta
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

વાસ્તવિક
વાસ્તવિક વિજય
vāstavika
vāstavika vijaya
thực sự
một chiến thắng thực sự

અતિયાંતિક
અતિયાંતિક સર્ફિંગ
atiyāntika
atiyāntika sarphiṅga
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

પ્રસ્તુત ઉડવા માટે
પ્રસ્તુત ઉડવા માટે વિમાન
prastuta uḍavā māṭē
prastuta uḍavā māṭē vimāna
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ઓછું
ઓછું ખોરાક
ōchuṁ
ōchuṁ khōrāka
ít
ít thức ăn

વિશાળ
વિશાળ સૌરિય
viśāḷa
viśāḷa sauriya
to lớn
con khủng long to lớn

અસતત્ત્વવાદી
અસતત્ત્વવાદી ચશ્મા
asatattvavādī
asatattvavādī caśmā
phi lý
chiếc kính phi lý

મદદરૂપ
મદદરૂપ સલાહ
madadarūpa
madadarūpa salāha
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

ઠંડી
ઠંડી હવા
ṭhaṇḍī
ṭhaṇḍī havā
lạnh
thời tiết lạnh

ગંભીર
ગંભીર ચર્ચા
gambhīra
gambhīra carcā
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

ધની
ધની સ્ત્રી
dhanī
dhanī strī
giàu có
phụ nữ giàu có
