Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/131857412.webp
વયસ્ક
વયસ્ક કન્યા
Vayaska
vayaska kan‘yā
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/132595491.webp
સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ
saphaḷa
saphaḷa vidyārthī‘ō
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ઉત્તમ
ઉત્તમ વિચાર
uttama
uttama vicāra
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/132647099.webp
તૈયાર
તૈયાર દૌડકરો
taiyāra
taiyāra dauḍakarō
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/104397056.webp
તૈયાર
લાગભગ તૈયાર ઘર
taiyāra
lāgabhaga taiyāra ghara
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/91032368.webp
ભિન્ન
ભિન્ન શરીરની સ્થિતિઓ
bhinna
bhinna śarīranī sthiti‘ō
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/110248415.webp
મોટું
મોટી સ્વતંત્રતાની પ્રતિમા
mōṭuṁ
mōṭī svatantratānī pratimā
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/92783164.webp
એકવારી
એકવારીની નદીની બંધ
ēkavārī
ēkavārīnī nadīnī bandha
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ઉત્તેજનાપૂર્વક
ઉત્તેજનાપૂર્વક ચીકચીક
uttējanāpūrvaka
uttējanāpūrvaka cīkacīka
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/93088898.webp
અનંત
અનંત રસ્તો
ananta
ananta rastō
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/45750806.webp
શ્રેષ્ઠ
શ્રેષ્ઠ જમવાનું
śrēṣṭha
śrēṣṭha jamavānuṁ
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/42560208.webp
પાગલ
પાગલ વિચાર
pāgala
pāgala vicāra
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn