Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

વયસ્ક
વયસ્ક કન્યા
Vayaska
vayaska kan‘yā
trưởng thành
cô gái trưởng thành

સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ
saphaḷa
saphaḷa vidyārthī‘ō
thành công
sinh viên thành công

ઉત્તમ
ઉત્તમ વિચાર
uttama
uttama vicāra
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

તૈયાર
તૈયાર દૌડકરો
taiyāra
taiyāra dauḍakarō
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

તૈયાર
લાગભગ તૈયાર ઘર
taiyāra
lāgabhaga taiyāra ghara
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

ભિન્ન
ભિન્ન શરીરની સ્થિતિઓ
bhinna
bhinna śarīranī sthiti‘ō
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

મોટું
મોટી સ્વતંત્રતાની પ્રતિમા
mōṭuṁ
mōṭī svatantratānī pratimā
lớn
Bức tượng Tự do lớn

એકવારી
એકવારીની નદીની બંધ
ēkavārī
ēkavārīnī nadīnī bandha
độc đáo
cống nước độc đáo

ઉત્તેજનાપૂર્વક
ઉત્તેજનાપૂર્વક ચીકચીક
uttējanāpūrvaka
uttējanāpūrvaka cīkacīka
huyên náo
tiếng hét huyên náo

અનંત
અનંત રસ્તો
ananta
ananta rastō
vô tận
con đường vô tận

શ્રેષ્ઠ
શ્રેષ્ઠ જમવાનું
śrēṣṭha
śrēṣṭha jamavānuṁ
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
