Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

સફેદ
સફેદ દૃશ્ય
saphēda
saphēda dr̥śya
trắng
phong cảnh trắng

એરોડાયનામિક
એરોડાયનામિક આકાર
ērōḍāyanāmika
ērōḍāyanāmika ākāra
hình dáng bay
hình dáng bay

ઓનલાઇન
ઓનલાઇન કનેક્શન
ōnalā‘ina
ōnalā‘ina kanēkśana
trực tuyến
kết nối trực tuyến

હલકો
હલકી પર
halakō
halakī para
nhẹ
chiếc lông nhẹ

અવિવાહિત
અવિવાહિત પુરુષ
avivāhita
avivāhita puruṣa
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

અંગ્રેજી
અંગ્રેજી પાઠશાળા
aṅgrējī
aṅgrējī pāṭhaśāḷā
Anh
tiết học tiếng Anh

મૃદુ
મૃદુ તાપમાન
mr̥du
mr̥du tāpamāna
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

ઉપસ્થિત
ઉપસ્થિત ઘંટી
upasthita
upasthita ghaṇṭī
hiện diện
chuông báo hiện diện

નવું
નવીન આતશબાજી
navuṁ
navīna ātaśabājī
mới
pháo hoa mới

નજીક
નજીક લાયનેસ
najīka
najīka lāyanēsa
gần
con sư tử gần

પ્રતિ કલાક
પ્રતિ કલાક જાગ્યા બદલાવ
prati kalāka
prati kalāka jāgyā badalāva
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
