Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

પ્યારા
પ્યારી બિલાડી
pyārā
pyārī bilāḍī
dễ thương
một con mèo dễ thương

એકવારી
એકવારીની નદીની બંધ
ēkavārī
ēkavārīnī nadīnī bandha
độc đáo
cống nước độc đáo

એકલ
એકલ કૂતરો
ēkala
ēkala kūtarō
duy nhất
con chó duy nhất

પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ
prēmāḷa
prēmāḷa bhēṭa
yêu thương
món quà yêu thương

લાજીવંત
લાજીવંત કન્યા
lājīvanta
lājīvanta kan‘yā
rụt rè
một cô gái rụt rè

આતપીય
આતપીય આકાશ
ātapīya
ātapīya ākāśa
nắng
bầu trời nắng

ગુસ્સેદાર
ગુસ્સેદાર પુરુષો
gus‘sēdāra
gus‘sēdāra puruṣō
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

હાસ્યપ્રદ
હાસ્યપ્રદ વેષભૂષા
hāsyaprada
hāsyaprada vēṣabhūṣā
hài hước
trang phục hài hước

મહત્વપૂર્ણ
મહત્વપૂર્ણ તારીખો
mahatvapūrṇa
mahatvapūrṇa tārīkhō
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

મૂર્ખ
મૂર્ખ યોજના
mūrkha
mūrkha yōjanā
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
prasid‘dha
prasid‘dha mandira
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
