શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

Slovenia
thủ đô Slovenia
સ્લોવેનિયાઈ
સ્લોવેનિયાઈ રાજધાની

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
અવૈધ
અવૈધ ભંગ ઉત્પાદન

hiện đại
phương tiện hiện đại
આધુનિક
આધુનિક માધ્યમ

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
વૈવિધ્યપૂર્ણ
વૈવિધ્યપૂર્ણ ફળપ્રસ્તુતિ

không may
một tình yêu không may
દુખી
દુખી પ્રેમ

không thể
một lối vào không thể
અસમ્ભવ
અસમ્ભવ પ્રવેશ

không thông thường
thời tiết không thông thường
અસામાન્ય
અસામાન્ય હવામાન

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
અમર્યાદિત
અમર્યાદિત સંગ્રહણ

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ધ્યાનપૂર્વક
ધ્યાનપૂર્વક કાર ધોવું

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
પૂર્ણતયા
પૂર્ણતયા પીવું પાણી

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ચમકતું
ચમકતું મજાન
