શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

mở
bức bình phong mở
ખુલું
ખુલું પરદો

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ઠંડી
ઠંડી પેય

yêu thương
món quà yêu thương
પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
અમર્યાદિત
અમર્યાદિત સંગ્રહણ

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ગોંડળી યોગ્ય
ત્રણ ગોંડળી યોગ્ય બાળકો

ác ý
đồng nghiệp ác ý
દુષ્ટ
દુષ્ટ સહકાર

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
પ્રતિભાશાળી
પ્રતિભાશાળી વેશભૂષા

phá sản
người phá sản
દિવાળિયા
દિવાળિયા વ્યક્તિ

gai
các cây xương rồng có gai
કાંટાળીયું
કાંટાળીયું કાકટસ

đắt
biệt thự đắt tiền
મોંઘી
મોંઘી બંગલા

tin lành
linh mục tin lành
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત
