શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ખુલું
ખુલું પરદો
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ઠંડી
ઠંડી પેય
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
અમર્યાદિત
અમર્યાદિત સંગ્રહણ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ગોંડળી યોગ્ય
ત્રણ ગોંડળી યોગ્ય બાળકો
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
દુષ્ટ
દુષ્ટ સહકાર
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
પ્રતિભાશાળી
પ્રતિભાશાળી વેશભૂષા
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
દિવાળિયા
દિવાળિયા વ્યક્તિ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
કાંટાળીયું
કાંટાળીયું કાકટસ
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
મોંઘી
મોંઘી બંગલા
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
પહેલું
પહેલી વાર્તા