શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

xã hội
mối quan hệ xã hội
સામાજિક
સામાજિક સંબંધો

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
પૂર્ણ
પૂર્ણ કાચના ફેન

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
અજીબ
અજીબ ખોરાકની આદત

lén lút
việc ăn vụng lén lút
ગુપ્ત
ગુપ્ત મીઠાઈ

thực sự
giá trị thực sự
વાસ્તવિક
વાસ્તવિક મૂલ્ય

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
આક્રોશિત
આક્રોશિત સ્ત્રી

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
સુંદર
સુંદર કન્યા

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
ઉગ્ર
ઉગ્ર સમસ્યાનો ઉકેલ.

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
સમલૈંગિક
બે સમલૈંગિક પુરુષો

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
આદર્શ
આદર્શ શરીરનું વજન

riêng tư
du thuyền riêng tư
ખાનગી
ખાનગી યાત
