શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
આવશ્યક
આવશ્યક પાસપોર્ટ
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
યૌનિક
યૌનિક લાલસા
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
અજાણ્યો
અજાણ્યો હેકર
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ગુમ
ગુમ હોયેલ વિમાન
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ઝડપી
ઝડપી સ્કીયર
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ખુલું
ખુલું પરદો
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
મૂર્ખ
મૂર્ખ યોજના
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
રસપ્રદ
રસપ્રદ દ્રવ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ચમકતું
ચમકતું મજાન
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
નાનું
નાની બાળક
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ઠંડી
ઠંડી હવા
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક પ્રસ્તાવ