શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

nhẹ
chiếc lông nhẹ
હલકો
હલકી પર

điện
tàu điện lên núi
वैद्युतिक
वैद्युतिक पर्वत रेल

sống động
các mặt tiền nhà sống động
જીવંત
જીવંત ઘરની પરિદી

có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર

hiện có
sân chơi hiện có
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ રમતગાળીની જગ્યા

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यासक्त
मद्यासक्त पुरुष

hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्षीय
प्रतिवर्षीय कार्निवाल

tinh tế
bãi cát tinh tế
નાજુક
નાજુક બાળુંકટ

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
અજીબ
અજીબ ચિત્ર

thân thiện
cái ôm thân thiện
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન

giỏi
kỹ sư giỏi
સમજુતદાર
સમજુતદાર ઇન્જીનિયર
