શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ગરીબ
ગરીબ નિવાસ
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्साही
उत्साही प्रतिसाद
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
પકવું
પકવા કોળું
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
વ્યક્તિગત
વ્યક્તિગત મળણ-વિષણ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
પરમાણુવીય
પરમાણુવીય વિસ્ફોટ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ગોંડળી યોગ્ય
ત્રણ ગોંડળી યોગ્ય બાળકો
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
જાગૃત
જાગૃત કુતરો
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
સમજદાર
સમજદાર વીજ ઉત્પાદન
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
નારંગી
નારંગી ખુબાણી
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
પ્રાચીન
પ્રાચીન પુસ્તકો