શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ગરીબ
ગરીબ નિવાસ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उत्साही
उत्साही प्रतिसाद

chín
bí ngô chín
પકવું
પકવા કોળું

cá nhân
lời chào cá nhân
વ્યક્તિગત
વ્યક્તિગત મળણ-વિષણ

tin lành
linh mục tin lành
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
પરમાણુવીય
પરમાણુવીય વિસ્ફોટ

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
ગોંડળી યોગ્ય
ત્રણ ગોંડળી યોગ્ય બાળકો

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
જાગૃત
જાગૃત કુતરો

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
સમજદાર
સમજદાર વીજ ઉત્પાદન

cam
quả mơ màu cam
નારંગી
નારંગી ખુબાણી

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન
