શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
હલકો
હલકી પર
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
वैद्युतिक
वैद्युतिक पर्वत रेल
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
જીવંત
જીવંત ઘરની પરિદી
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ રમતગાળીની જગ્યા
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
मद्यासक्त
मद्यासक्त पुरुष
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्षीय
प्रतिवर्षीय कार्निवाल
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
નાજુક
નાજુક બાળુંકટ
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
અજીબ
અજીબ ચિત્ર
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
સમજુતદાર
સમજુતદાર ઇન્જીનિયર
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
પ્રતિ કલાક
પ્રતિ કલાક જાગ્યા બદલાવ