શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
અસમ્ભવ
અસમ્ભવ પ્રવેશ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
સમાપ્ત
સમાપ્ત હિમ સફાઈ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
પહોળું
પહોળો સમુદ્ર કિનારો
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ઠંડી
ઠંડી હવા
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
મૂર્ખ
મૂર્ખ યોજના
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
अवाट
अवाट मार्ग
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
પ્રશંસાપાત્ર
પ્રશંસાપાત્ર દૃશ્ય
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ઈર્ષ્યાળું
ઈર્ષ્યાળી સ્ત્રી
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
પહેલું
પહેલી વાર્તા
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
ભિન્ન
ભિન્ન શરીરની સ્થિતિઓ
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
અનંતરવાળું
અનંતરવાળી કાર્ય વહેવાટ