શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

trước đó
câu chuyện trước đó
પહેલું
પહેલી વાર્તા

tin lành
linh mục tin lành
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત

vàng
ngôi chùa vàng
સોનેરી
સોનેરી પગોડા

vàng
chuối vàng
પીળું
પીળા કેળા

trưởng thành
cô gái trưởng thành
વયસ્ક
વયસ્ક કન્યા

chật
ghế sofa chật
સંકીર્ણ
એક સંકીર્ણ કાચ

tốt
cà phê tốt
શ્રેષ્ઠ
શ્રેષ્ઠ કોફી

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ઝડપી
ઝડપી સ્કીયર

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ફિનિશ
ફિનિશ રાજધાની

không thể qua được
con đường không thể qua được
अवाट
अवाट मार्ग

xanh
trái cây cây thông màu xanh
વાદળી
વાદળી ક્રિસમસ વૃક્ષની ગોળિયાં
