શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

không thông thường
loại nấm không thông thường
અસામાન્ય
અસામાન્ય પંકિ

giàu có
phụ nữ giàu có
ધની
ધની સ્ત્રી

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा संग्रहण

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
વિશેષ
એક વિશેષ સફરજાન

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
બીજું
બીજા વૈશ્વિક યુદ્ધમાં

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
સાર્વજનિક
સાર્વજનિક શૌચાલયો

không thể đọc
văn bản không thể đọc
અપઠિત
અપઠિત લખાણ

hiện đại
phương tiện hiện đại
આધુનિક
આધુનિક માધ્યમ

trưởng thành
cô gái trưởng thành
વયસ્ક
વયસ્ક કન્યા

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
અદ્ભુત
અદ્ભુત ચટ્ટાણી પ્રદેશ

hẹp
cây cầu treo hẹp
પાતલું
પાતલું ઝૂલતું પુલ
