શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
મજબૂત
મજબૂત તૂફાન

thông minh
một học sinh thông minh
બુદ્ધિશીલ
બુદ્ધિશીલ વિદ્યાર્થી

cá nhân
lời chào cá nhân
વ્યક્તિગત
વ્યક્તિગત મળણ-વિષણ

vui mừng
cặp đôi vui mừng
प्रसन्न
प्रसन्न जोड़ी

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
તાજગી
તાજગી વાહન

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
સદૃશ
બે સદૃશ સ્ત્રીઓ

trẻ
võ sĩ trẻ
યુવા
યુવા મુકાબલી

thực sự
một chiến thắng thực sự
વાસ્તવિક
વાસ્તવિક વિજય

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ખાવાય
ખાવાય મરચા

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
સમલૈંગિક
બે સમલૈંગિક પુરુષો

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
સમયસીમિત
સમયસીમિત પાર્કિંગ સમય
