શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
પ્રત્યક્ષ
પ્રત્યક્ષ હિટ

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
હિંસક
હિંસક સંઘર્ષ

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ પવન ઊર્જા

vội vàng
ông già Noel vội vàng
અતિસર્જનશીલ
અતિસર્જનશીલ સાંતાક્લોઝ

mùa đông
phong cảnh mùa đông
શીતયુક્ત
શીતયુક્ત પ્રદેશ

hiện có
sân chơi hiện có
ઉપલબ્ધ
ઉપલબ્ધ રમતગાળીની જગ્યા

tình dục
lòng tham dục tình
યૌનિક
યૌનિક લાલસા

đậm đà
bát súp đậm đà
હૃદયસ્પર્શી
હૃદયસ્પર્શી સૂપ

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
શ્રેષ્ઠ
શ્રેષ્ઠ જમવાનું

vật lý
thí nghiệm vật lý
ભૌતિક
ભૌતિક પ્રયોગ

nghèo
một người đàn ông nghèo
ગરીબ
ગરીબ આદમી
