શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष खोराक
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
નિદ્રાળુ
નિદ્રાળુ અવસ્થા
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ધ્યાનપૂર્વક
ધ્યાનપૂર્વક કાર ધોવું
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
પૂર્વમાં
પૂર્વમાં બંધર શહેર
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
કડાક
કડાક ચોકલેટ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
વૈશ્વિક
વૈશ્વિક વિશ્વઅર્થ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
ગરીબ
ગરીબ નિવાસ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
વિચિત્ર
વિચિત્ર દાડી
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ડરાળું
ડરાળું પુરુષ
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
શક્તિહીન
શક્તિહીન વ્યક્તિ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
હોશિયાર
હોશિયાર કન્યા
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
પીળું
પીળા કેળા