શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
બંધ
બંધ દરવાજો
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
ઢળાવટી
ઢળાવટો પર્વત
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
જીવંત
જીવંત ઘરની પરિદી
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
તૈયાર
લાગભગ તૈયાર ઘર
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
આડાળ
આડાળ રેખા
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
દિવાળિયા
દિવાળિયા વ્યક્તિ
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ભયાનક
ભયાનક ધમકી
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ત્રીજું
ત્રીજી આંખ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
સકારાત્મક
સકારાત્મક દૃષ્ટિકોણ
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
મૂર્ખ
મૂર્ખ યોજના
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
વૈશ્વિક
વૈશ્વિક વિશ્વઅર્થ
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूर्खपना
मूर्खपना जोड़ी