શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ભયાનક
ભયાનક હાય
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
ખાનગી
ખાનગી યાત
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
આરામદાયક
આરામદાયક અવકાશ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
શુદ્ધ
શુદ્ધ પાણી
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
પ્રત્યેક
પ્રત્યેક વૃક્ષ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
ભીજેલું
ભીજેલા કપડા
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
અદ્ભુત
અદ્ભુત ચટ્ટાણી પ્રદેશ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
અસામાન્ય
અસામાન્ય હવામાન
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
પાતલું
પાતલું ઝૂલતું પુલ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
સરળ
સરળ નમૂનો સૂચી