શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ઝડપી
ઝડપી સ્કીયર

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
કઠોર
કઠોર નિયમ

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
साप्ताहिक
साप्ताहिक कचरा संग्रहण

mở
bức bình phong mở
ખુલું
ખુલું પરદો

khác nhau
bút chì màu khác nhau
વિવિધ
વિવિધ રંગના પેન્સિલ

trễ
sự khởi hành trễ
વિલમ્બિત
વિલમ્બિત પ્રસ્થાન

ngắn
cái nhìn ngắn
ટૂંકું
ટૂંકુ નજર

trước
đối tác trước đó
પહેલાનો
પહેલાનો ભાગીદાર

béo
một người béo
ચરબીદાર
ચરબીદાર વ્યક્તિ

lạnh
thời tiết lạnh
ઠંડી
ઠંડી હવા

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
હિમાયતી
હિમાયતી વૃક્ષ
