શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
નાનું
નાની બાળક
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
પહેલાનો
પહેલાનો ભાગીદાર
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
રોમાંચક
રોમાંચક કથા
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
મદદરૂપ
મદદરૂપ સલાહ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ઉત્તેજનાપૂર્વક
ઉત્તેજનાપૂર્વક ચીકચીક
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ઈમાનદાર
ઈમાનદાર પ્રતિજ્ઞા
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
બુદ્ધિશીલ
બુદ્ધિશીલ વિદ્યાર્થી
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
મીઠું
મીઠી મગફળી
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
વિશાળ
વિશાળ સૌરિય
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
દુખી
દુખી પ્રેમ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
અવિવાહિત
અવિવાહિત પુરુષ
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
આક્રોશિત
આક્રોશિત સ્ત્રી