શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
સંપૂર્ણ
સંપૂર્ણ ઇન્દ્રધનુષ

chảy máu
môi chảy máu
રક્તમય
રક્તમય ઓઠ

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
भयानक
भयानक गणना

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
વફાદાર
વફાદાર પ્રેમનો ચિહ્ન

tích cực
một thái độ tích cực
સકારાત્મક
સકારાત્મક દૃષ્ટિકોણ

ít nói
những cô gái ít nói
ચુપચાપ
ચુપચાપ કન્યાઓ

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
દુરવર્તી
દુરવર્તી બાળક

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत उल्का

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
સ્વાદિષ્ટ
સ્વાદિષ્ટ પિઝા

không thông thường
loại nấm không thông thường
અસામાન્ય
અસામાન્ય પંકિ

ngọt
kẹo ngọt
મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
