શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
દુરવર્તી
દુરવર્તી બાળક

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
જરૂરી
જરૂરી શીતળ ટાયર

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
તળાંકિત
તળાંકિત જોડાણ

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
રોજનું
રોજનું સ્નાન

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
નિદ્રાળુ
નિદ્રાળુ અવસ્થા

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
અદ્ભુત
અદ્ભુત જળપ્રપાત

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
તૈયાર
તૈયાર દૌડકરો

bản địa
trái cây bản địa
સ્વદેશી
સ્વદેશી ફળ

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
આધારશ
દવાઓના આધારપર રોગી

thông minh
cô gái thông minh
હોશિયાર
હોશિયાર કન્યા

không may
một tình yêu không may
દુખી
દુખી પ્રેમ
