શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ફિટ
ફિટ સ્ત્રી

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
પાગલ
પાગલ વિચાર

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
કાયમી
કાયમી સંપત્તિ નિવેશ

độc thân
một người mẹ độc thân
એકલા
એકલી મા

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ઈર્ષ્યાળું
ઈર્ષ્યાળી સ્ત્રી

trung tâm
quảng trường trung tâm
કેન્દ્રીય
કેન્દ્રીય બજાર

tin lành
linh mục tin lành
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત

đen
chiếc váy đen
કાળો
એક કાળી ડ્રેસ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
સાજીવ
સાજીવ ઉપાસક

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
રંગીન
રંગીન ઈસ્ટર અંડાઓ

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
અવૈધ
અવૈધ ભંગ ઉત્પાદન
