શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
અંધકારપૂર્વક
અંધકારપૂર્વક આકાશ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
સુરક્ષિત
સુરક્ષિત વસ્ત્ર
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
અનંતરવાળું
અનંતરવાળી કાર્ય વહેવાટ
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ધ્યાનપૂર્વક
ધ્યાનપૂર્વક કાર ધોવું
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ભારી
ભારી સોફો
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
અસફળ
અસફળ ઘર શોધવું
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
સદૃશ
બે સદૃશ સ્ત્રીઓ
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
સામાન્ય
સામાન્ય વધુનો ગુલાબનો ગુચ્છ
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
જરૂરી
જરૂરી શીતળ ટાયર
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ભયાનક
ભયાનક વાતાવરણ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
આદર્શ
આદર્શ શરીરનું વજન