શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર

trắng
phong cảnh trắng
સફેદ
સફેદ દૃશ્ય

đắt
biệt thự đắt tiền
મોંઘી
મોંઘી બંગલા

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
બિના વાદળના
બિના વાદળનું આકાશ

chật
ghế sofa chật
સંકીર્ણ
એક સંકીર્ણ કાચ

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगनी
बैंगनी फूल

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
વપરેલું
વપરેલા પરિધાનો

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
અવિવાહિત
અવિવાહિત પુરુષ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी

lịch sử
cây cầu lịch sử
ઐતિહાસિક
ઐતિહાસિક પુલ

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
