શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
અંધકારપૂર્વક
અંધકારપૂર્વક આકાશ

an toàn
trang phục an toàn
સુરક્ષિત
સુરક્ષિત વસ્ત્ર

bất công
sự phân chia công việc bất công
અનંતરવાળું
અનંતરવાળી કાર્ય વહેવાટ

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ધ્યાનપૂર્વક
ધ્યાનપૂર્વક કાર ધોવું

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ભારી
ભારી સોફો

không thành công
việc tìm nhà không thành công
અસફળ
અસફળ ઘર શોધવું

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
સદૃશ
બે સદૃશ સ્ત્રીઓ

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
સામાન્ય
સામાન્ય વધુનો ગુલાબનો ગુચ્છ

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
જરૂરી
જરૂરી શીતળ ટાયર

thân thiện
cái ôm thân thiện
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ભયાનક
ભયાનક વાતાવરણ
