શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
સફેદ
સફેદ દૃશ્ય
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
મોંઘી
મોંઘી બંગલા
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
બિના વાદળના
બિના વાદળનું આકાશ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
સંકીર્ણ
એક સંકીર્ણ કાચ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
बैंगनी
बैंगनी फूल
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
વપરેલું
વપરેલા પરિધાનો
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
અવિવાહિત
અવિવાહિત પુરુષ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ઐતિહાસિક
ઐતિહાસિક પુલ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ચમકતું
ચમકતું મજાન