શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

આરામદાયક
આરામદાયક અવકાશ
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

જરૂરી
જરૂરી શીતળ ટાયર
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải

ખાલી
ખાલી સ્ક્રીન
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật

ગુપ્ત
ગુપ્ત માહિતી
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ

યુવા
યુવા મુકાબલી
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm

प्रतिवर्षीय
प्रतिवर्षीय कार्निवाल
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn

પ્રત્યેક
પ્રત્યેક વૃક્ષ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện

મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay

आजना
आजना अखबार
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu

ભૂરો
ભૂરી લાકડની દીવાળ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc

અપઠિત
અપઠિત લખાણ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn

શરાબી
શરાબી પુરુષ