શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
વાર્ષિક
વાર્ષિક વૃદ્ધિ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
સફેદ
સફેદ દૃશ્ય
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
ભૂરો
ભૂરી લાકડની દીવાળ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ઠંડી
ઠંડી હવા
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
દોગુણું
દોગુણો હેમબર્ગર
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
આક્રોશિત
આક્રોશિત સ્ત્રી
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
પ્રસિદ્ધ
પ્રસિદ્ધ મંદિર
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
અતિસર્જનશીલ
અતિસર્જનશીલ સાંતાક્લોઝ
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
કઠોર
કઠોર નિયમ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ગુમ
ગુમ હોયેલ વિમાન
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ક્રૂર
ક્રૂર છોકરો
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
પૂર્ણતયા
પૂર્ણતયા પીવું પાણી