શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
હિમાયતી
હિમાયતી વૃક્ષ
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ડરાવતો
ડરાવતો આવૃત્તિ
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
તૈયાર
લાગભગ તૈયાર ઘર
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
દેર
દેરનું કામ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
અજીબ
અજીબ ખોરાકની આદત
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
અસમ્ભવ
અસમ્ભવ પ્રવેશ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
નાનું
નાના અંકુરો
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
દોગુણું
દોગુણો હેમબર્ગર
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
સતત
સતત છોકરો
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
સોનેરી
સોનેરી પગોડા
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
સાર્વજનિક
સાર્વજનિક શૌચાલયો
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
મૂર્ખ
મૂર્ખ વાતચીત