શબ્દભંડોળ
વિશેષણો શીખો – Vietnamese

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
આરામદાયક
આરામદાયક અવકાશ

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
જરૂરી
જરૂરી શીતળ ટાયર

trống trải
màn hình trống trải
ખાલી
ખાલી સ્ક્રીન

bí mật
thông tin bí mật
ગુપ્ત
ગુપ્ત માહિતી

trẻ
võ sĩ trẻ
યુવા
યુવા મુકાબલી

hàng năm
lễ hội hàng năm
प्रतिवर्षीय
प्रतिवर्षीय कार्निवाल

đơn lẻ
cây cô đơn
પ્રત્યેક
પ્રત્યેક વૃક્ષ

thân thiện
cái ôm thân thiện
મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક આલિંગન

ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजना
आजना अखबार

nâu
bức tường gỗ màu nâu
ભૂરો
ભૂરી લાકડની દીવાળ

không thể đọc
văn bản không thể đọc
અપઠિત
અપઠિત લખાણ
