શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
રોજનું
રોજનું સ્નાન
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
समाविष्ट
समाविष्ट स्ट्रॉ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
પીળું
પીળા કેળા
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
અજીબ
અજીબ ખોરાકની આદત
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
સ્વમાંહણાવેલ
સ્વમાંહણાવેલ એર્ડબેરી પિયુંટ
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
શાંત
શાંત સૂચન
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
આપત્તિજનક
આપત્તિજનક મગર
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
ખરાબ
ખરાબ ધમકી
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
શાંત
શાંત રહેવાની વિનંતી
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
નકારાત્મક
નકારાત્મક સમાચાર
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
આતપીય
આતપીય આકાશ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
પુરુષ
પુરુષ શરીર