Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/169425275.webp
દ્રશ્યમાન
દ્રશ્યમાન પર્વત
draśyamāna

draśyamāna parvata


có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/68983319.webp
ઋણમય
ઋણગ્રસ્ત વ્યક્તિ
r̥ṇamaya

r̥ṇagrasta vyakti


mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
સરળ
સરળ નમૂનો સૂચી
saraḷa

saraḷa namūnō sūcī


rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/89893594.webp
ગુસ્સેદાર
ગુસ્સેદાર પુરુષો
gus‘sēdāra

gus‘sēdāra puruṣō


giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/122775657.webp
અજીબ
અજીબ ચિત્ર
ajība

ajība citra


kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/68653714.webp
ઈવેજેલીકલ
ઈવેજેલીકલ પુરોહિત
īvējēlīkala

īvējēlīkala purōhita


tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/121201087.webp
જન્મતા
તાજેતરમાં જન્મેલી બાળક
janmatā

tājētaramāṁ janmēlī bāḷaka


vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/70154692.webp
સદૃશ
બે સદૃશ સ્ત્રીઓ
sadr̥śa

bē sadr̥śa strī‘ō


giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/129942555.webp
બંધ
બંધ આંખો
bandha

bandha āṅkhō


đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/112277457.webp
અસતર્ક
અસતર્ક બાળક
asatarka

asatarka bāḷaka


không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/132514682.webp
સહાયક
સહાયક મહિલા
sahāyaka

sahāyaka mahilā


sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
દુરવર્તી
દુરવર્તી બાળક
duravartī

duravartī bāḷaka


nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm