Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

ઢળાવટી
ઢળાવટો પર્વત
ḍhaḷāvaṭī
ḍhaḷāvaṭō parvata
dốc
ngọn núi dốc

ખાનગી
ખાનગી યાત
khānagī
khānagī yāta
riêng tư
du thuyền riêng tư

आश्चर्यचकित
आश्चर्यचकित जंगल प्रवासी
āścaryacakita
āścaryacakita jaṅgala pravāsī
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

પ્રેમળ
પ્રેમળ જોડી
prēmaḷa
prēmaḷa jōḍī
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

સાંજવો
સાંજવો સૂર્યાસ્ત
sān̄javō
sān̄javō sūryāsta
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

અનંતરવાળું
અનંતરવાળી કાર્ય વહેવાટ
anantaravāḷuṁ
anantaravāḷī kārya vahēvāṭa
bất công
sự phân chia công việc bất công

પ્રેમાળ
પ્રેમાળ ભેટ
prēmāḷa
prēmāḷa bhēṭa
yêu thương
món quà yêu thương

વિવિધ
વિવિધ રંગના પેન્સિલ
vividha
vividha raṅganā pēnsila
khác nhau
bút chì màu khác nhau

ન્યાયયુક્ત
ન્યાયયુક્ત વહેવાટ
n‘yāyayukta
n‘yāyayukta vahēvāṭa
công bằng
việc chia sẻ công bằng

દૂરવર્તી
દૂરવર્તી ઘર
dūravartī
dūravartī ghara
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

આતપીય
આતપીય આકાશ
ātapīya
ātapīya ākāśa
nắng
bầu trời nắng
