Từ vựng
Học tính từ – Gujarat

સ્પષ્ટ
સ્પષ્ટ ચશ્મા
spaṣṭa
spaṣṭa caśmā
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

અરંગો
અરંગો સ્નાનગૃહ
araṅgō
araṅgō snānagr̥ha
không màu
phòng tắm không màu

નજીક
નજીક લાયનેસ
najīka
najīka lāyanēsa
gần
con sư tử gần

અંગ્રેજી
અંગ્રેજી પાઠશાળા
aṅgrējī
aṅgrējī pāṭhaśāḷā
Anh
tiết học tiếng Anh

કઠીણ
કઠીણ પર્વતારોહણ
kaṭhīṇa
kaṭhīṇa parvatārōhaṇa
khó khăn
việc leo núi khó khăn

અગ્ર
અગ્ર પંક્તિ
agra
agra paṅkti
phía trước
hàng ghế phía trước

બુદ્ધિશીલ
બુદ્ધિશીલ વિદ્યાર્થી
bud‘dhiśīla
bud‘dhiśīla vidyārthī
thông minh
một học sinh thông minh

મૈત્રીપૂર્વક
મૈત્રીપૂર્વક પ્રસ્તાવ
maitrīpūrvaka
maitrīpūrvaka prastāva
thân thiện
đề nghị thân thiện

મીઠું
મીઠી મગફળી
mīṭhuṁ
mīṭhī magaphaḷī
mặn
đậu phộng mặn

મુક્ત
મુક્ત પરિવહન સાધન
mukta
mukta parivahana sādhana
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

સફળ
સફળ વિદ્યાર્થીઓ
saphaḷa
saphaḷa vidyārthī‘ō
thành công
sinh viên thành công

સ્વમાંહણાવેલ
સ્વમાંહણાવેલ એર્ડબેરી પિયુંટ
svamānhaṇāvēla
svamānhaṇāvēla ērḍabērī piyuṇṭa