Từ vựng

Học tính từ – Gujarat

cms/adjectives-webp/102474770.webp
અસફળ
અસફળ ઘર શોધવું
asaphaḷa
asaphaḷa ghara śōdhavuṁ
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/1703381.webp
असमझाव
एक असमझाव दुर्घटना
asamajhaav
ek asamajhaav durghatana
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/172832476.webp
જીવંત
જીવંત ઘરની પરિદી
jīvanta
jīvanta gharanī paridī
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/131904476.webp
આપત્તિજનક
આપત્તિજનક મગર
āpattijanaka
āpattijanaka magara
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ઉત્તમ
ઉત્તમ વિચાર
uttama
uttama vicāra
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ઠંડી
ઠંડી હવા
ṭhaṇḍī
ṭhaṇḍī havā
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/88317924.webp
એકલ
એકલ કૂતરો
ēkala
ēkala kūtarō
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/129926081.webp
દારૂપીત
દારૂપીત પુરુષ
dārūpīta
dārūpīta puruṣa
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/177266857.webp
વાસ્તવિક
વાસ્તવિક વિજય
vāstavika
vāstavika vijaya
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/132514682.webp
સહાયક
સહાયક મહિલા
sahāyaka
sahāyaka mahilā
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/131873712.webp
વિશાળ
વિશાળ સૌરિય
viśāḷa
viśāḷa sauriya
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
નાનું
નાના અંકુરો
nānuṁ
nānā aṅkurō
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ