શબ્દભંડોળ

વિશેષણો શીખો – Vietnamese

cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
સુરક્ષિત
સુરક્ષિત વસ્ત્ર
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
શક્તિશાળી
શક્તિશાળી સિંહ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
સમ્ભાવનાપૂર્વક
સમ્ભાવનાપૂર્વક ક્ષેત્ર
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
મીઠું
મીઠી મિઠાઇ
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
પહેલું
પહેલી વાર્તા
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
તળાંકિત
તળાંકિત જોડાણ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
મૃત
મૃત ક્રિસમસ સાંતા
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
સામાન્ય
સામાન્ય વધુનો ગુલાબનો ગુચ્છ
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
પરમાણુવીય
પરમાણુવીય વિસ્ફોટ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
સમલૈંગિક
બે સમલૈંગિક પુરુષો
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
આયરિશ
આયરિશ કિનારો
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
અજીબ
અજીબ ચિત્ર